Loading...

Trọn bộ cẩm nang kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Hiện nay, với sự thay đổi mới mẻ của nền giáo dục, hình thức học tập online đã không còn quá xa lạ. Đặc biệt, với những cá nhân bận rộn thì học tập online quả thực rất hiệu quả và thuận lợi. Các cá nhân trong ngành ô tô cũng không ngoại lệ.  Bạn có ít thời gian rảnh rỗi và công việc quá nhiều? Vậy làm sao để học thêm tiếng Anh chuyên ngành ô tô? Đừng quá lo lắng, TOPICA Native sẽ giới thiệu cho các bạn những trang web học tiếng Anh chuyên ngành ô tô miễn phí và hiệu quả nhất dưới đây.

Xem thêm:

1. Automotive News

Những website hay app học tiếng Anh chuyên ngành ô tô thường khá phổ biến ở nước ngoài, Automotive News là một trong những trang web tuyệt vời để các bạn học tập và nghiên cứu về chuyên ngành ô tô. Một cách tuyệt vời để học thêm tiếng Anh chuyên ngành ô tô là đọc các bài báo, tin tức, blog tiếng Anh về lĩnh vực này.

Automotive News là một địa chỉ trang web như vậy. Được thành lập vào tháng 10 năm 1996, tới thời điểm hiện tại, Automotive News vẫn luôn là nguồn tin tức hàng đầu về ngành công nghiệp ô tô trên toàn cầu, thậm chí, tờ báo còn được coi là tờ báo kỷ lục của nền công nghiệp ô tô.

Trang web luôn đăng tải, cập nhật những tin tức mới nhất, thời sự nhất về lĩnh vực ô tô. Các vấn đề được thể hiện rất đa dạng: video, hình ảnh, văn bản, thậm chí là dưới dạng hoạt hình sinh động,… Theo đó, bạn sẽ luôn cập nhật được thông tin cũng như học thêm được nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô đầy hữu ích. Quả là một website tiện cả đôi đường phải không nào?

2. Automotive World

Một trong những trang web học tiếng anh đầy cạnh tranh khác của Automotive News chính là Automotive World. Kể từ năm 1992 đến nay, Automotive World luôn xây dựng uy tín là nhà cung cấp hàng đầu về các thông tin ngành ô tô. Ngoài ra, website Automotive World còn trình bày nhiều bài phân tích, nghiên cứu và dự báo thú vị của họ về lĩnh vực ô tô, các nhà sản xuất xe lớn của thế giới,…

Giao diện của website nhìn chung rất thân thiện và dễ sử dụng cho tất cả mọi người. Bạn cũng có thể đăng ký một tài khoản cá nhân tại đây. Theo đó, các thông tin, đề xuất về bài đăng mới nhất sẽ luôn được thông báo đến bạn cũng như việc bạn có thể quản lý hành động của mình trên website. tóm lại, đây chính là một website dạng blog khác để bạn thỏa sức tìm kiếm, cập nhật thông tin cũng như học thêm được nhiều kiến thức tiếng Anh chuyên ngành ô tô.

Việc học online thông qua các website là một lựa chọn hữu ích

 

Việc học online thông qua các website  là một lựa chọn hữu ích.

3. ODB Việt Nam

Trong số những trang web hay phần mềm tiếng Anh chuyên ngành ô tô nổi tiếng tại Việt Nam, ODB Việt Nam nổi lên như một địa chỉ uy tín và đáng tin cậy để học tập và nghiên cứu kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật ô tô. OBD Việt Nam là công ty sản xuất và thương mại các sản phẩm, dịch vụ liên quan tới thiết bị công nghệ ô tô. Ngoài ra, hiện nay, công ty đã xây dựng một website cùng tên để cung cấp các thông tin dịch vụ liên quan.

Đặc biệt, website ODB Việt Nam đã xây dựng và cung cấp rất nhiều tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô miễn phí và rất đa dạng. Người dùng có thể truy cập kho tài liệu rất dễ dàng. Bạn chỉ cần vào mục “Tin tức”, sau đó chọn “Tiếng Anh chuyên ngành ô tô” là bạn đã thể truy cập kho tài liệu tiếng Anh bổ ích này. Vậy còn ngần ngại gì nữa mà không trải nghiệm ngay nào?

Xem thêm: 4000 từ vựng Tiếng Anh thông dụng nhất

4. Technical Việt Nam

Tương tự như ODB Việt Nam, Technical Việt Nam – một công ty hoạt động trong lĩnh vực vật tư cơ khí cũng đang xây dựng một trang web với nội dung khá đa dạng. Ngoài các tin tức, chuyên mục liên quan đến hoạt động của công ty, hiện nay Technical Việt Nam cũng đang triển khai các chuyên mục học tập trong lĩnh vực liên quan. Và lĩnh vực ô tô không thể nào thiếu, website Technical Việt Nam đã có bài viết học tiếng anh cơ khí ô tô với kho tài liệu chất lượng miễn phí rất đáng tin cậy.

Tiếng anh chuyên ngành ô tô rất quan trọng trong môi trường làm việc quốc tế.

 

Tiếng Anh chuyên ngành ô tô rất quan trọng trong môi trường làm việc quốc tế. 

Bạn cảm thấy học từ vựng quá khó? Hãy bỏ túi ngayTổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô

5. TOPICA Native

Nếu bạn đang theo học chuyên ngành kỹ thuật hay công nghệ ô tô và có thắc mắc “Công nghệ kỹ thuật ô tô tiếng Anh là gì?” hay “Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí ô tô là gì?”, hãy tham khảo ngay trang web TOPICA Native nhé!

Một trong những trang web không thể không nhắc đến trong lĩnh vực học tập trực tuyến, đặc biệt dành cho người đi làm đó chính là TOPICA Native. TOPICA Native là đơn vị đào tạo tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Đông Nam Á. Hiện nay, website của TOPICA Native được xây dựng vô cùng chuyên nghiệp, chất lượng và miễn phí. TOPICA là một trang web học tiếng Anh chuyên ngành ô tô không thua kém những web nước ngoài về kiến thức ô tô.

Là một trang web hướng đến đối tượng khách hàng là người đã đi làm, TOPICA Native luôn có những bài học phù hợp, tiết kiệm được thời gian nhưng vô cùng hiệu quả. Đây có lẽ là điểm cộng to lớn cho website của TOPICA Native, thấu hiểu được đối tượng truy cập, website luôn xây dựng được các bài học, tin tức mang tính chính xác và phù hợp cao. Thêm vào đó những bài viết tổng hợp từ vựng sẽ hỗ trợ dịch tiếng Anh chuyên ngành ô tô online sang tiếng Việt để các bạn dễ tham khảo và học tập.

TOPICA Native có kho bài học và tài liệu rộng lớn, uy tín, chất lượng cao, trong đó có các bài học, tài liệu và cẩm nang tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Tại đây, bạn không chỉ học được các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô mà còn học được nhiều bài học hữu ích khác, như: mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành ô tô, mẫu CV, thư xin việc, phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành ô tô,…

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết Email, thuyết trình,… Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

6. Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô bạn nên biết

Cách học tiếng Anh chuyên ngành ô tô đơn giản nhất là học từ vựng tiếng Anh từ cơ bản tới nâng cao về chuyên ngành ô tô. Vì vậy, TOPICA đã tổng hợp từ vựng theo từng chủ đề nhỏ để các bạn dễ học và ghi nhớ hơn. Cùng tham khảo những chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ ô tô và và tiếng Anh chuyên ngành cơ khí ô tô dưới đây nhé!

Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô bạn nên biết

 

Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô bạn nên biết

Từ vựng tiếng Anh về các loại ô tô

  1. Sedan /sɪˈdan/: xe Sedan
  2. Sports car /spɔːts kɑː/: xe thể thao
  3. Hatchback /ˈhatʃbak/: xe Hatchback
  4. Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/: xe Wagon
  5. Minivan /ˈmɪnɪvan/: xe van
  6. Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/: xe mui trần
  7. Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/: xe bán tải
  8. Jeep /dʒiːp/: xe jeep
  9. Limousine /ˌlɪməˈziːn/: xe limo
  10. Truck /trʌk/: xe tải

Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo của ô tô

Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật ô tô là một chủ đề với lượng từ vựng khá lớn để phân tích và gọi tên những chi tiết nhỏ cấu tạo thành một chiếc ô tô. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng về cấu tạo ô tô tiếng Anh để các bạn tham khảo.

  1. Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung
  2. Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
  3. Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
  4. Tire /tʌɪə/: lốp xe
  5. Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ
  6. Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh
  7. Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
  8. Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu
  9. Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc
  10. Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
  11. Hood /hʊd/: mui xe
  12. Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió
  13. Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kinh sau
  14. Trunk /trʌŋk/: cốp xe
  15. Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu
  16. Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc
  17. Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
  18. Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau
  19. Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả
  20. Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
  21. Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
  22. Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh
  23. Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
  24. License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe
  25. Flare /flɛː/: đèn báo khói
  26. Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động
  27. Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
  28. Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
  29. Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng jack /dʒæk/: cái kích
  30. Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
  31. Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ tháo lốp xe
  32. Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
  33. Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
  34. Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt
  35. Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
  36. Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
  37. Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
  38. Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt
  39. Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng
  40. Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng
  41. Gas /ɡas/: xăng
  42. Oil /ɔɪl/: dầu
  43. Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy
  44. Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi
  45. Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
  46. Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ
  47. Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ
  48. Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế
  49. Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt
  50. Air /ɛː/: khí Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí
  51. Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
  52. Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau
  53. Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
  54. Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét
  55. Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình
  56. Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
  57. Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
  58. Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo
  59. Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái
  60. Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
  61. CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc
  62. Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
  63. Horn /hɔːn/: còi Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động
  64. Vent /vent/: lỗ thông hơi
  65. Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng
  66. Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh tay, phanh khẩn cấp
  67. Brake: /breɪk/ phanh
  68. Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga
  69. Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa
  70. Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng
  71. Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện
  72. Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ
  73. Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số
  74. Clutch /klʌtʃ/: côn
  75. Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
  76. Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa
  77. Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số tự động
  78. Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số
  79. Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số sàn
  80. Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
  81. Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
  82. Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn
  83. Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt
  84. Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng
  85. Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay
  86. Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
  87. Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
  88. Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui
  89. Shield /ʃiːld/: khiên xe
  90. Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước
  91. Wheel /wiːl/: bánh xe
  92. Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ
  93. Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước
  94. Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện
  95. Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư
  96. Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau
  97. Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
  98. Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
  99. Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh
  100. Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
  101. Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
  102. Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông xe
  103. Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính
  104. Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau
  105. Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
  106. Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
  107. Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
  108. Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau
  109. Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc
  110. Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ
  111. Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực
  112. Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi
  113. Backup light / ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
  114. Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí
  115. Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt
  116. Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
  117. Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu
  118. Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính
  119. Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
  120. Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh
  121. Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo
  122. Screen wash reservoir ˈrɛzəvwɑː
  123. Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
  124. Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: sự đánh lửa
  125. Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe
  126. Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe
  127. Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp
  128. Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì
  129. Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo
  130. Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy
  131. Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất tải lạnh
  132. Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe
  133. Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ
  134. Chassis /ˈʃasi/: sắc xi
  135. Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/: phanh đỗ xe

7. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô

Những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ ô tô thường được sử dụng kí hiệu hoặc viết tắt. Vì vậy, để hiểu rõ hơn về chuyên ngành đặc biệt này, các bạn cần tìm hiểu thật kĩ những từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô.

TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH Ô TÔ
  1. 4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh chủ động.
  2. ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.
  3. BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
  4. Cabriolet: Kiểu xe hai cửa mui trần
  5. AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
  6. ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.
  7. Concept Car: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế để trưng bầy, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.
  8. Coupe: Kiểu xe thể thao hai cửa có mui
  9. CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
  10. IOE (Intake Over Exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả Minivan: Kiểu xe có ca-bin kéo dài trùm ca-pô không có cốp sau, có từ 6 đến 8 chỗ.
  11. OHV (Overhead Valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.
  12. CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
  13. MDS (Multi Displacement System): Hệ  thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6… xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe. DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh
  14. Roadster: Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
  15. Sedan: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
  16. Pick-up: Kiểu xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)
  17. Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập
  18. Turbocharge: Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt.
  19. SOHC (Single Overhead Camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.
  20. SUV (Sport Utility Vehicle): Kiểu xe thể thao việt dã, được thiết kế dẫn động cả 4 bánh để có thể vượt qua những địa hình xấu.
  21. SV (Side Valves): Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy
  22. VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
  23. VVT-i (Variable Valve Timing With Intelligence): Hệ thống điều khiển xu-páp biến thiên thông minh.
  24. Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.
  25. Universal: Kiểu xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài kiền với khoang hành lý.
  26. Van: Xe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ.
  27. BHP (Brake Horse Power): Đơn vị đo công suất thực của động cơ
  28. C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm
  29. C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.
  30. Volkswagen Beetle: Một kiểu xe của Volkswagen có hình dáng giống con bọ.
  31. Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
  32. AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh
  33. ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.
  34. ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện
  35. E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện
  36. FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
  37. Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
  38. EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện
  39. Service History: Lịch sử bảo dưỡng
  40. LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai
  41. LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
  42. HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha
  43. LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng
  44. MPV (Multi Purpose Vehicle): Xe đa dụng
  45. OTR on the Road (price): Giá trọn gói
  46. MPG (Miles Per Gallon): Số dặm đi được cho 4,5 lít xăng
  47. PAS Power Assisted Steering: Trợ lực lái
  48. PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe
  49. RWD (Rear Wheel Drive): Hệ  thống dẫn động cầu sau

Hi vọng với những trang web học tiếng Anh chuyên ngành ô tô đã được giới thiệu trong bài viết sẽ hữu ích với bạn trong việc học và làm việc liên quan tới chuyên ngành thú vị này. Đừng để vụt mất cơ hội trở thành người tiên phong. Ngoài ra, nếu bạn muốn trau dồi thêm nhiều kĩ năng khác liên quan đến tiếng Anh dành riêng cho người đi làm, hãy tìm hiểu ngay giải pháp học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Đông Nam Á từ TOPICA Native.

Bạn cần hỗ trợ?