Loading...

Giới thiệu bản thân trong tình huống đời thường

Ghi nhớ những cụm từ phá vỡ sự im lặng

Bạn có nhiều lựa chọn khi muốn bắt chuyện với một người mới nhưng vẫn nên ghi nhớ 2-3 câu tiếng Anh thông dụng. Hãy chọn những câu có thể sử dụng mọi lúc, mọi nơi, nghe tự nhiên và cảm thấy thoải mái khi nói.

Dưới đây là một số cách đơn giản nhất:

Amy: Hello. I’m Amy. (Xin chào, tôi là Amy) /Đưa tay ra/
Brian: Hello, I’m Brian. (Chào bạn, tôi là Brian) /Bắt tay/
Amy: Nice to meet you. (Rất vui khi gặp bạn)

Bạn cũng có thể nói lời chào theo thời gian gặp gỡ trong ngày như “good morning,” “good afternoon” and “good evening”. Sau khi chào hỏi, bạn nên hỏi và nói những thông tin cơ bản để buổi trò chuyện bắt đầu dễ hơn. Ví dụ:

How are you? (Bạn khỏe không?)
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
What are you doing here? or What brings you here? (Bạn làm gì ở đây hoặc Điều gì đưa bạn đến đây?)
Are you having a good time? (Bạn có đang vui vẻ không?)

Ngoài những lời chào và hỏi thăm, cách bắt chuyện thông dụng khác trong tiếng Anh là dành lời khen ngợi cho đối phương. Nguyên tắc là tránh nói về một đặc điểm vĩnh viễn như ngoại hình, giọng nói vì lời nhận xét của bạn có thể sai. Thay vào đó, hãy thử nghiệm một số lời khen sau:

I love your dress. (Tôi thích cái váy của bạn)
You have a beautiful dog. (Bạn có chú cún đáng yêu quá)
Is that your car? I really like it. (Xe của bạn đây hả? Tôi thực sự thích nó)

Ảnh: Shutterstock
Ảnh: Shutterstock

Chuẩn bị các câu trả lời cơ bản về bản thân

Bạn hãy cố gắng tạo ra những câu trả lời ngắn để đỡ mắc lỗi và không làm mất thời gian của người nghe. Dựa theo những câu hỏi này, bạn hãy chuẩn bị câu trả lời cho riêng mình:

Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
What are you doing here? (Bạn đang làm gì ở đây?)
Do you like your job? (Bạn có yêu công việc của mình không?)
How was your trip? (Chuyến đi thế nào?)
What do you think of the weather/ movie/ conference/ restaurant? (Bạn nghĩ gì về thời tiết/ bộ phim/ hội nghị/ nhà hàng?)

Ngay cả khi đó là một câu hỏi cụ thể, bạn hãy trả lời chung bằng điều gì đó tích cực, sau đó bổ sung câu trả lời chi tiết hơn. Để kéo dài câu chuyện, hãy hỏi ngược lại đối phương để biết quan điểm, cảm nhận của họ.

Ví dụ:

Brian: What do you think of the restaurant? (Bạn thấy nhà hàng này thế nào?)
Amy: It’s really nice. I especially liked the fish. Did you? (Nó thực sự tuyệt vời. Tôi đặc biệt thích món cá, còn bạn?)

Đặt nhiều câu hỏi hơn để duy trì cuộc trò chuyện

Nếu không thật sự tự tin vào khả năng nói tiếng Anh của mình, việc lắng nghe người khác sẽ dễ dàng hơn với bạn. Mọi người thường muốn nói về bản thân mình, hãy chú ý đến những chi tiết trong câu trả lời của họ để tiếp tục hỏi thêm.

Dưới đây là cuộc hội thoại mẫu:

Amy: How are you? (Bạn khoẻ không?)
Brian: A little tired. (Hơi mệt một chút)
Amy: Why is that? (Sao vậy?)
Brian: I didn’t sleep well last night. (Tối qua tối mất ngủ)
Amy: I’m sorry to hear that. What went wrong? (Tôi rất tiếc vì chuyện này. Có chuyện gì à?)
Brian: I’m a bit jet-lagged from my flight. (Tôi bị mệt mỏi do bay lệch múi giờ)
Amy: Where did you fly from? (Bạn đi từ đâu?)
Brian: I came from London last night. (Tôi từ London đến đây hôm qua)
Amy: That’s far! Was it a long flight? (Xa quá. Đó là một chuyến bay dài nhỉ?)
Brian: Just a few hours. But I had a long layover in Frankfurt. (Vài giờ thôi. Nhưng tôi mất nhiều thời gian nghỉ tại Frankfurt).

Luôn chuẩn bị phương án kết thúc

Không phải mọi cuộc trò chuyện đều diễn ra tốt đẹp và bạn cũng có hứng thú với nó. Nếu cảm thấy mình không còn gì để nói hoặc không thể kết nối với người đang trò chuyện, bạn cần có cách rời đi lịch sự. Nếu không, tình huống sẽ trở nên im lặng, khó xử cho cả hai. Bạn có thể tham khảo một số cách “rút lui” sau:

Excuse me, I need to [find my friend/go to a meeting]. (Xin lỗi, tôi cần tìm bạn/ đến dự hội thảo ngay).
Well, it’s been lovely talking to you. (Thật vui vì được nói chuyện với bạn)
Nice to meet you, Brian. (Rất vui được gặp bạn, Brian)
I hate to run off, but I need to go. (Tôi ghét việc chạy trốn nhưng phải rời đi bây giờ)
Let me give you my card before I go. (Để tôi đưa bạn thông tin liên lạc trước khi tôi rời đi)

Thanh Hằng (Theo FluentU)

Bạn cần hỗ trợ?