Một số động từ căn bản trong tiếng Nga mô tả chuyển động.
Ходить / Идти – đi (bằng chân)
Ездить / Ехать – đi (bằng phương tiên như xe, tàu)
Бегать / Бежать – chạy
Бродить / Брести – đi dạo
Гонять / Гнать – **
Лазить / Лезть – leo trèo
Летать / Лететь – bay
Плавать / Плыть – bơi
Ползать / Ползти – bò
Возить / Везти – vận chuyển (bằng phương tiện như tàu xe)
Носить / Нести – vận chuyển , mang vác
Водить / Вести – dẫn dắt, đồng hành
Таскать / Тащить – lôi , kéo
** Гонять / Гнать không có nghĩa là lái xe mà có nghĩa là bị buộc phải di chuyển. như là bị ấn vào góc tường.
Đăng ký học tiếng Nga ngay bây giờ