Số thứ tự | |
Thứ nhất | первый – pervыi |
Thứ nhì | второй – vtoroi |
Thứ ba | третий – tretii |
Thứ tư | четвертый – chetvertыi |
Thứ năm | пятый – piatыi |
Thứ sáu | шестой – shestoi |
Thứ bảy | седьмой – sediooi |
Thứ 8 | восьмой – vosiooi |
Thứ 9 | девятый – deviatыi |
Thứ 10 | десятый – desiatыi |
Thứ 11 | одиннадцатый – odinnadcatыi |
Thứ 12 | двенадцатый – dvenadcatыi |
Thứ 13 | тринадцатый – trinadcatыi |
Thứ 14 | четырнадцатый – chetыrnadcatыi |
Thứ 15 | пятнадцатый – piatnadcatыi |
Thứ 16 | шестнадцатый – shestnadcatыi |
Thứ 17 | семнадцатый – semnadcatыi |
Thứ 18 | восемнадцатый – vosemnadcatыi |
Thứ 19 | девятнадцатый – deviatnadcatыi |
Thứ 20 | двадцатый – dvadcatыi |
Một lần | раз – raz |
Hai lần | дважды – dvazdы |