Mạo từ:
– The: đứng trước một danh từ (người, địa điểm hoặc sự vật), được dùng khi bạn muốn đề cập đến cái gì đó cụ thể.
Ví dụ: “The sandwich I ate for lunch was delicious” (Bánh sandwich tôi ăn trong bữa trưa rất ngon).
– A/an: cũng đứng trước danh từ nhưng được dùng khi nói về cái gì đó không cụ thể.
Ví dụ: “I would love to eat a sandwich” (Tôi rất thích ăn một cái bánh sandwich).
Khi đứng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm, “a” sẽ thành “an”.
Ví dụ: “I would love to eat an apple” (Tôi rất thích ăn một quả táo).
Động từ:
– Be: được sử dụng để truyền đạt sự tồn tại hoặc trạng thái của một cái gì đó.
Ví dụ: “Everyone wants to be free” (Mọi người đều muốn tự do).
– Have: được sử dụng để thể hiện quyền sở hữu.
Ví dụ: “I have a cat” (Tôi có một con mèo).
Một cách sử dụng phổ biến khác của từ “have” là để chỉ một việc gì đó bạn cần làm.
Ví dụ: “I have to go grocery shopping because there is no food in the house” (Tôi phải đến cửa hàng tạp hoá vì không có thức ăn trong nhà).
– Do: được dùng khi bạn làm điều gì đó.
Ví dụ: “I will do my work” (Tôi sẽ làm công việc của tôi).
– Say: nghĩa là nói.
Ví dụ: “I say hello to my mother when I see her” (Tôi nói xin chào với mẹ khi nhìn thấy bà ấy).
Liên từ:
– And: nghĩa là “và”, dùng để nối hai ý trong một câu, giúp câu chi tiết hơn.
Ví dụ: “The girl went to the kitchen and made a cup of coffee” (Cô gái vào bếp và pha một tách cà phê).
– Or: nghĩa là “hoặc”, được sử dụng để chỉ ra một lựa chọn hoặc cách suy nghĩ khác về điều gì đó.
Ví dụ: “Would you like tea or coffee”? (Bạn muốn trà hay cà phê), “We can have the meeting in the office or by phone (Chúng ta có thể họp tại văn phòng hoặc qua điện thoại).
– But: nghĩa là “nhưng”, dùng để giải thích hai điều không liên quan hoặc trái ngược nhau đang xảy ra như thế nào.
Ví dụ: “It was sunny but she was cold” (Trời nắng nhưng cô ấy vẫn lạnh), “I want to go to the bar, but I have to finish my work” (Tôi muốn đi bar nhưng tôi phải hoàn thành công việc của mình).
Giới từ:
– Of: nghĩa là “của”.
Thứ nhất, nó được dùng để mô tả vai trò hoặc vị trí của ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ: “The president of the United States” (Tổng thống của nước Mỹ).
Thứ hai, nó có thể cho bạn biết mọi thứ đang ở đâu. Điều này thường được giải thích bằng các từ mô tả hướng như “to the right of” (bên phải của …) hoặc “to the left of” (bên trái của ….).
Ví dụ: “The table is to the right of the door” (Cái bàn ở bên phải cửa).
Thứ ba, nó cũng được dùng để phân chia đối tượng.
Ví dụ: “I read most of the books” (Tôi đọc hầu hết cuốn sách), “I took a piece of the pie” (Tôi lấy một miếng bánh).
– For: là một trong những từ tiếng Anh phổ biến và có rất nhiều cách sử dụng khác nhau.
Thông thường, “for” được dùng để thêm lý do hoặc ý nghĩa.
Ví dụ: “I am going to the pool for a swim” (Tôi sẽ đi đến bể bơi để bơi), “He stopped eating sugar for his health” (Anh ấy ngừng ăn đường vì sức khoẻ của mình).
Nó cũng thường được sử dụng để thể hiện ý định, sở hữu hoặc mục đích.
Ví dụ: “This present is for you” (Món quà này là dành cho bạn), “I ordered waffles for breakfast” (Tôi gọi bánh waffle cho bữa sáng).
– In: nghĩa là “trong”, chỉ vị trí, đối lập với “out”.
Ví dụ: “The girl is in the car” (Cô gái đang ở trong xe).
– To: thường biểu thị sự chuyển động giữa các địa điểm.
Ví dụ: “The boy walked to the park” (Cậu bé đi bộ đến công viên).
– With: nghĩa là “với”, mô tả những điều đang xảy ra hoặc hiện hữu cùng một lúc.
Ví dụ: “My phone is with my keys” (Điện thoại của tôi với chìa khóa của tôi).
– On: nghĩa là “trên”.
Ví dụ: “The food is on the table” (Thức ăn ở trên bàn).
“On” cũng thường dùng để đề cập đến các thiết bị điện đang sử dụng. Ví dụ: “Turn the TV on so we can watch something” (Bật TV lên để chúng ta có thể xem thứ gì đó).
– From: được dùng để chỉ một điểm bắt đầu, giúp giải thích nơi bắt nguồn của điều gì đó hoặc khi điều đó bắt đầu xảy ra.
Ví dụ: “I come from Vietnam” (Tôi đến từ Việt Nam), “It will take 10 minutes to walk from the shops” (Bạn sẽ mất 10 phút đi bộ từ các cửa hàng).
– At: mô tả cái gì đó đang xảy ra ở đâu hoặc khi nào.
Ví dụ: “He is at the beach” (Anh ấy đang ở bãi biển).
“At” cũng giải thích thời gian các sự kiện diễn ra.
Ví dụ: “She eats at noon every day” (Cô ấy ăn vào 12h trưa hàng ngày).
– By: giúp mọi người giải thích khi thứ gì đó ở gần thứ khác.
Ví dụ: “She sat by the tree” (Cô ấy đã ngồi bên gốc cây).
Nó cũng cho thấy cách mọi người sử dụng mọi thứ với sự trợ giúp của một thứ khác.
Ví dụ: “She got on the train by the back door” (Cô ấy lên tàu bằng cửa sau).
Đại từ:
– It: thay thế cho một danh từ, được dùng để chỉ đồ vật, không chỉ người.
Ví dụ: “Our house is new. It is small and white” (Ngôi nhà của chúng tôi mới. Nó nhỏ và màu trắng).
– I: khi nói về bản thân, thay thế cho tên bạn.
Ví dụ: I am happy today. (Hôm nay tôi hạnh phúc).
– You: dùng để nói về người đang nói chuyện trực tiếp với bạn.
Ví dụ: What do you think? (Bạn nghĩ gì)?
– He (anh ấy): dùng khi nói về người nam giới đang không trực tiếp nói chuyện với mình.
Ví dụ: “My dad is funny.He tells me jokes” (Ba tôi rất vui tính. Ông ấy kể chuyện cười cho tôi).
– She (cô ấy): dùng khi nói về người nữ giới đang không trực tiếp nói chuyện với mình.
Ví dụ: “She was talking on her phone” (Cô ấy đang nói chuyện điện thoại).
– They (Họ, chúng): chỉ một nhóm người, trong đó không có bạn.
Ví dụ: The students in the class are tired. They need a break. (Học sinh trong lớp đều mệt mỏi. Chúng cần nghỉ ngơi)
– We (chúng tôi): chỉ một nhóm người, trong đó bạn là thành viên.
Ví dụ: We like going to the movies. (Chúng tôi thích đi xem phim).
Theo FluentU