Hiện nay, với sự thay đổi mới mẻ của nền giáo dục, hình thức học tập online đã không còn quá xa lạ. Đặc biệt, với những cá nhân bận rộn thì học tập online quả thực rất hiệu quả và thuận lợi. Các cá nhân trong ngành ô tô cũng không ngoại lệ. Bạn có ít thời gian rảnh rỗi và công việc quá nhiều? Vậy làm sao để học thêm tiếng Anh chuyên ngành ô tô? Đừng quá lo lắng, TOPICA Native sẽ giới thiệu cho các bạn những trang web học tiếng Anh chuyên ngành ô tô miễn phí và hiệu quả nhất dưới đây.
Xem thêm:
- Trọn bộ cẩm nang kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành ô tô
- Mẫu hội thoại phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành ô tô
- Download bộ tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô mới nhất
1. Automotive News
Những website hay app học tiếng Anh chuyên ngành ô tô thường khá phổ biến ở nước ngoài, Automotive News là một trong những trang web tuyệt vời để các bạn học tập và nghiên cứu về chuyên ngành ô tô. Một cách tuyệt vời để học thêm tiếng Anh chuyên ngành ô tô là đọc các bài báo, tin tức, blog tiếng Anh về lĩnh vực này.
Automotive News là một địa chỉ trang web như vậy. Được thành lập vào tháng 10 năm 1996, tới thời điểm hiện tại, Automotive News vẫn luôn là nguồn tin tức hàng đầu về ngành công nghiệp ô tô trên toàn cầu, thậm chí, tờ báo còn được coi là tờ báo kỷ lục của nền công nghiệp ô tô.
Trang web luôn đăng tải, cập nhật những tin tức mới nhất, thời sự nhất về lĩnh vực ô tô. Các vấn đề được thể hiện rất đa dạng: video, hình ảnh, văn bản, thậm chí là dưới dạng hoạt hình sinh động,… Theo đó, bạn sẽ luôn cập nhật được thông tin cũng như học thêm được nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô đầy hữu ích. Quả là một website tiện cả đôi đường phải không nào?
2. Automotive World
Một trong những trang web học tiếng anh đầy cạnh tranh khác của Automotive News chính là Automotive World. Kể từ năm 1992 đến nay, Automotive World luôn xây dựng uy tín là nhà cung cấp hàng đầu về các thông tin ngành ô tô. Ngoài ra, website Automotive World còn trình bày nhiều bài phân tích, nghiên cứu và dự báo thú vị của họ về lĩnh vực ô tô, các nhà sản xuất xe lớn của thế giới,…
Giao diện của website nhìn chung rất thân thiện và dễ sử dụng cho tất cả mọi người. Bạn cũng có thể đăng ký một tài khoản cá nhân tại đây. Theo đó, các thông tin, đề xuất về bài đăng mới nhất sẽ luôn được thông báo đến bạn cũng như việc bạn có thể quản lý hành động của mình trên website. tóm lại, đây chính là một website dạng blog khác để bạn thỏa sức tìm kiếm, cập nhật thông tin cũng như học thêm được nhiều kiến thức tiếng Anh chuyên ngành ô tô.
3. ODB Việt Nam
Trong số những trang web hay phần mềm tiếng Anh chuyên ngành ô tô nổi tiếng tại Việt Nam, ODB Việt Nam nổi lên như một địa chỉ uy tín và đáng tin cậy để học tập và nghiên cứu kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật ô tô. OBD Việt Nam là công ty sản xuất và thương mại các sản phẩm, dịch vụ liên quan tới thiết bị công nghệ ô tô. Ngoài ra, hiện nay, công ty đã xây dựng một website cùng tên để cung cấp các thông tin dịch vụ liên quan.
Đặc biệt, website ODB Việt Nam đã xây dựng và cung cấp rất nhiều tài liệu tiếng Anh chuyên ngành ô tô miễn phí và rất đa dạng. Người dùng có thể truy cập kho tài liệu rất dễ dàng. Bạn chỉ cần vào mục “Tin tức”, sau đó chọn “Tiếng Anh chuyên ngành ô tô” là bạn đã thể truy cập kho tài liệu tiếng Anh bổ ích này. Vậy còn ngần ngại gì nữa mà không trải nghiệm ngay nào?
4. Technical Việt Nam
Tương tự như ODB Việt Nam, Technical Việt Nam – một công ty hoạt động trong lĩnh vực vật tư cơ khí cũng đang xây dựng một trang web với nội dung khá đa dạng. Ngoài các tin tức, chuyên mục liên quan đến hoạt động của công ty, hiện nay Technical Việt Nam cũng đang triển khai các chuyên mục học tập trong lĩnh vực liên quan. Và lĩnh vực ô tô không thể nào thiếu, website Technical Việt Nam đã có bài viết học tiếng anh cơ khí ô tô với kho tài liệu chất lượng miễn phí rất đáng tin cậy.
Bạn cảm thấy học từ vựng quá khó? Hãy bỏ túi ngayTổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
5. TOPICA Native
Nếu bạn đang theo học chuyên ngành kỹ thuật hay công nghệ ô tô và có thắc mắc “Công nghệ kỹ thuật ô tô tiếng Anh là gì?” hay “Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí ô tô là gì?”, hãy tham khảo ngay trang web TOPICA Native nhé!
Một trong những trang web không thể không nhắc đến trong lĩnh vực học tập trực tuyến, đặc biệt dành cho người đi làm đó chính là TOPICA Native. TOPICA Native là đơn vị đào tạo tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Đông Nam Á. Hiện nay, website của TOPICA Native được xây dựng vô cùng chuyên nghiệp, chất lượng và miễn phí. TOPICA là một trang web học tiếng Anh chuyên ngành ô tô không thua kém những web nước ngoài về kiến thức ô tô.
Là một trang web hướng đến đối tượng khách hàng là người đã đi làm, TOPICA Native luôn có những bài học phù hợp, tiết kiệm được thời gian nhưng vô cùng hiệu quả. Đây có lẽ là điểm cộng to lớn cho website của TOPICA Native, thấu hiểu được đối tượng truy cập, website luôn xây dựng được các bài học, tin tức mang tính chính xác và phù hợp cao. Thêm vào đó những bài viết tổng hợp từ vựng sẽ hỗ trợ dịch tiếng Anh chuyên ngành ô tô online sang tiếng Việt để các bạn dễ tham khảo và học tập.
TOPICA Native có kho bài học và tài liệu rộng lớn, uy tín, chất lượng cao, trong đó có các bài học, tài liệu và cẩm nang tiếng Anh chuyên ngành ô tô. Tại đây, bạn không chỉ học được các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô mà còn học được nhiều bài học hữu ích khác, như: mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành ô tô, mẫu CV, thư xin việc, phỏng vấn tiếng Anh chuyên ngành ô tô,…
6. Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô bạn nên biết
Cách học tiếng Anh chuyên ngành ô tô đơn giản nhất là học từ vựng tiếng Anh từ cơ bản tới nâng cao về chuyên ngành ô tô. Vì vậy, TOPICA đã tổng hợp từ vựng theo từng chủ đề nhỏ để các bạn dễ học và ghi nhớ hơn. Cùng tham khảo những chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ ô tô và và tiếng Anh chuyên ngành cơ khí ô tô dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Anh về các loại ô tô
- Sedan /sɪˈdan/: xe Sedan
- Sports car /spɔːts kɑː/: xe thể thao
- Hatchback /ˈhatʃbak/: xe Hatchback
- Station wagon /ˈsteɪʃ(ə)n ˈwaɡ(ə)n/: xe Wagon
- Minivan /ˈmɪnɪvan/: xe van
- Convertible /kənˈvəːtɪb(ə)l/: xe mui trần
- Pickup truck /pɪk ʌp trʌk/: xe bán tải
- Jeep /dʒiːp/: xe jeep
- Limousine /ˌlɪməˈziːn/: xe limo
- Truck /trʌk/: xe tải
Từ vựng tiếng Anh về cấu tạo của ô tô
Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật ô tô là một chủ đề với lượng từ vựng khá lớn để phân tích và gọi tên những chi tiết nhỏ cấu tạo thành một chiếc ô tô. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng về cấu tạo ô tô tiếng Anh để các bạn tham khảo.
- Bumper /ˈbʌmpə/: bộ phận hãm xung
- Headlight /ˈhɛdlʌɪt/: đèn pha
- Fender /ˈfɛndə/: cái chắn bùn
- Tire /tʌɪə/: lốp xe
- Turn signal /təːn ˈsɪɡn(ə)l/: (đèn) báo rẽ
- Parking light /ˈpɑːkɪŋ laɪt/: đèn phanh
- Wiper /ˈwʌɪpə/: thanh gạt nước
- Side mirror /sʌɪd ˈmɪrə/: Gương chiếu hậu
- Roof rack /ruːf rak/: Giá nóc
- Hubcap /ˈhʌbkap/: ốp vành
- Hood /hʊd/: mui xe
- Windshield /ˈwɪn(d)ʃiːld/: kính chắn gió
- Rear defroster /rɪə diːˈfrɒstə /: nút sấy kinh sau
- Trunk /trʌŋk/: cốp xe
- Tail light /teɪl lʌɪt/: đèn hậu
- Sunroof /ˈsʌnruːf/: Cửa sổ nóc
- Antenna /anˈtɛnə/: ăng ten
- Rear window /rɪə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ sau
- Exhaust pipe /ɪɡˈzɔːst pʌɪp/: ống xả
- Muffler /ˈmʌflə/: bộ tiêu âm
- Transmission /transˈmɪʃ(ə)n/: hộp số
- Brake light /breɪk lʌɪt/: đèn phanh
- Backup light /ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
- License plate /ˈlʌɪs(ə)ns pleɪt/: biển số xe
- Flare /flɛː/: đèn báo khói
- Jumper cables /ˈdʒʌmpə ˈkeɪb(ə)lz/: dây mồi khởi động
- Spark plugs /spɑːk plʌɡz/: bugi đánh lửa
- Air filter /ɛːˈfɪltə/: màng lọc khí
- Gas tank /ɡas taŋk/: bình xăng jack /dʒæk/: cái kích
- Spare tire /spɛː tʌɪə/: lốp xe dự phòng
- Lug wrench /lʌɡ rɛn(t)ʃ/: dụng cụ tháo lốp xe
- Fan belt /fan bɛlt/: dây đeo kéo quạt
- Alternator /ˈɔːltəneɪtə/: máy phát điện
- Dipstick /ˈdɪpstɪk/: que thăm nhớt
- Engine /ˈɛndʒɪn/: động cơ
- Fuel injection system /fjuː(ə)l ɪnˈdʒɛkʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống phun xăng
- Radiator /ˈreɪdɪeɪtə/: bộ tản nhiệt
- Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz /: ống nước tản nhiệt
- Nozzle /ˈnɒz(ə)l/: vòi bơm xăng
- Gas cap /ɡas kap/: nắp bình xăng
- Gas /ɡas/: xăng
- Oil /ɔɪl/: dầu
- Battery /ˈbat(ə)ri/: ắc quy
- Air pump /ɛː pʌmp/: ống bơm hơi
- Gas pump /ɡas pʌmp/: bơm xăng
- Dashboard /ˈdaʃbɔːd/: bảng đồng hồ
- Temperature Gauge /ˈtɛmp(ə)rətʃə ɡeɪdʒ/: Đồng hồ nhiệt độ
- Gas gauge /ɡas ɡeɪdʒ/: nhiên liệu kế
- Coolant /ˈkuːl(ə)nt/: châm nước giải nhiệt
- Air /ɛː/: khí Air bag /ɛːbaɡ/: túi khí
- Visor /ˈvʌɪzə/: tấm che nắng
- Rearview mirror ˈmɪrə/: kính chiếu sau
- Steering Wheel /stɪəʳɪŋ wiːl/: tay lái
- Tape deck /teɪp dɛk/: máy phát cát-sét
- Cruise control /kruːz kənˈtrəʊl/: hệ thống điều khiển hành trình
- Speedometer /spiːˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ
- Odometer /əʊˈdɒmɪtə/: đồng hồ đo quãng đường xe đã đi
- Warning lights /ˈwɔːnɪŋ lʌɪtz/: đèn cảnh báo
- Steering column /stɪəʳɪŋˈkɒləm/: trụ lái
- Radio /ˈreɪdiəʊ/: đài
- CD player /ˌsiːˈdiː ˈpleɪə/: máy phát nhạc
- Heater /ˈhiːtə/: máy sưởi
- Horn /hɔːn/: còi Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: bộ phận khởi động
- Vent /vent/: lỗ thông hơi
- Navigation System /navɪˈɡeɪʃ(ə)n ˈsɪstəm/: hệ thống điều hướng
- Emergency Brake /ɪˈmɜːdʒəntsi breɪk/: phanh tay, phanh khẩn cấp
- Brake: /breɪk/ phanh
- Accelerator /əkˈsɛləreɪtə/ – chân ga
- Air conditioning /ɛː kənˈdɪʃ(ə)nə/: điều hòa
- Defroster /diːˈfrɒstə/: hệ thống làm tan băng
- Power outlet /ˈpaʊə ˈaʊtlɛt/: ổ cắm điện
- Glove compartment /glʌv kəmˈpɑːtmənt/: ngăn chứa đồ nhỏ
- Stick shift /gɪəʳ ʃɪft/: cần số
- Clutch /klʌtʃ/: côn
- Door lock /dɔːʳ lɒk/: khóa cửa
- Door handle /dɔːʳ ˈhændļ/: tay cầm mở cửa
- Automatic transmission / ɔːtəˈmatɪk transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số tự động
- Gearshift /ˈgɪəʃɪft/: cần sang số
- Manual transmission /ˈmanjʊ(ə)l transˈmɪʃ(ə)n/: hệ thống sang số sàn
- Headrest /ˈhed.rest/: chỗ tựa đầu
- Seat /siːt/: chỗ ngồi, ghế ngồi
- Seat belt /siːt bɛlt/: dây an toàn
- Grill /ɡrɪl/: ga lăng tản nhiệt
- Shoulder harness /ˈʃəʊldə ˈhɑːnəs/: dây an toàn sau lưng
- Armrest /ˈɑːmrest/: cái tựa tay
- Door post /dɔː pəʊst/: trụ cửa
- Outside mirror /aʊtˈsʌɪd ˈmɪrə/: gương chiếu hậu
- Roof post /ruːf pəʊst/: trụ mui
- Shield /ʃiːld/: khiên xe
- Front fender /frʌnt ˈfɛndə/: chắn bùn trước
- Wheel /wiːl/: bánh xe
- Window frame /ˈwɪndəʊ freɪm/: khung cửa sổ
- Windshield washer /ˈwɪndskriːn ˈwɒʃə /: cần gạt nước
- Distributor /dɪˈstrɪbjʊtə/: bộ chia điện
- Quarter window /ˈk(w)ɔːtə ˈwɪndəʊ/: cửa sổ một phần tư
- Back fender /bak ˈfɛndə/: chắn bùn sau
- Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
- Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
- Dish brake /dɪʃ breɪk/: đĩa phanh
- Indicator /ˈɪndɪkeɪtə/: đèn báo hiệu
- Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
- Body side moulding /ˈbɒdi sʌɪd ˈməʊldɪŋ/: đường gờ bên hông xe
- Line shaft /lʌɪn ʃɑːft/: trục chuyền động chính
- Parking sensor /pɑːk ɪŋ ˈsɛnsə/: cảm biến trước sau
- Tachometer /taˈkɒmɪtə/: đồng hồ đo tốc độ làm việc của động cơ
- Handbrake /ˈhan(d)breɪk/: phanh tay
- Spare wheel /wiːl/: Lốp dự phòng
- Rear axle /rɪə ˈaks(ə)l/: cầu sau
- Shock absorber /ʃɒk əbˈsɔːbə/: bộ giảm xóc
- Crankcase /ˈkraŋkkeɪs/: các-te động cơ
- Power steering /ˈpaʊə ˈstɪərɪŋ/: tay lái trợ lực
- Exhaust system /ɪɡˈzɔːst ˈsɪstəm/: hệ thống pô xe hơi
- Backup light / ˈbakʌp lʌɪt/: đèn lùi xe
- Carburetor /kɑːbjʊˈrɛtə/: bộ chế hòa khí
- Radiator hose /ˈreɪdɪeɪtə həʊz/: ống nước giải nhiệt
- Tail gate /teɪl ɡeɪt/: cốp xe
- Oil pan / ɔɪl pan/: các-te dầu
- Master cylinder / ˈmɑːstə ˈsɪlɪndə/: xy lanh chính
- Luggage rack /ˈlʌɡɪdʒ rak/: khung để hành lý
- Brake light / breɪk lʌɪt/: đèn phanh
- Suspension /səˈspɛnʃ(ə)n/: hệ thống treo
- Screen wash reservoir ˈrɛzəvwɑː
- Bodywork /ˈbɒdɪwəːk/: khung xe
- Ignition /ɪɡˈnɪʃ(ə)n/: sự đánh lửa
- Tire iron /tʌɪə ˈʌɪən/: cần nạy vỏ xe
- Wheel nuts /wiːl nʌtz/: đai ốc bánh xe
- Tire pressure /tʌɪə ˈprɛʃə/: áp suất lốp
- Fuse box /fjuːz bɒks/: hộp cầu chì
- Cam belt /kam bɛlt/: dây kéo
- Cylinder head /ˈsɪlɪndə hɛd /: nắp máy
- Coolant reservoir / ˈkuːl(ə)nt ˈrɛzəvwɑː/: bình chứa chất tải lạnh
- Brake fluid reservoir /breɪk ˈfluːɪd ˈrɛzəvwɑː/: bình dầu phanh xe
- Turbocharger /ˈtəːbəʊtʃɑːdʒə/: bộ tăng áp động cơ
- Chassis /ˈʃasi/: sắc xi
- Parking brake /pɑːk ɪŋ breɪk/: phanh đỗ xe
7. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành công nghệ ô tô thường được sử dụng kí hiệu hoặc viết tắt. Vì vậy, để hiểu rõ hơn về chuyên ngành đặc biệt này, các bạn cần tìm hiểu thật kĩ những từ vựng và thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ô tô.
- 4 WD, 4×4 (4 Wheel drive): Dẫn động bốn bánh chủ động.
- ABS (Anti-lock Brake System): Hệ thống chống bó cứng phanh tự động.
- BA (Brake Assist): Hệ thống hỗ trợ phanh gấp
- Cabriolet: Kiểu xe hai cửa mui trần
- AFL: Đèn pha mở dải chiếu sáng theo góc lái
- ARTS (Adaptive Restrain Technology System): Hệ thống điện tử kích hoạt túi khí theo những thông số cài đặt trước tại thời điểm xảy ra va chạm.
- Concept Car: Một chiếc xe hơi hoàn chỉnh nhưng chỉ được thiết kế để trưng bầy, chưa được đưa vào dây chuyền sản xuất.
- Coupe: Kiểu xe thể thao hai cửa có mui
- CATS (Computer Active Technology Suspension): Hệ thống treo điện tử tự động điều chỉnh độ cứng theo điều kiện vận hành.
- IOE (Intake Over Exhaust): Van nạp nằm phía trên van xả Minivan: Kiểu xe có ca-bin kéo dài trùm ca-pô không có cốp sau, có từ 6 đến 8 chỗ.
- OHV (Overhead Valves): Trục cam nằm dưới và tác động vào van qua các tay đòn.
- CVT (Continuously Variable Transmission): Hộp số truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp.
- MDS (Multi Displacement System): Hệ thống dung tích xi lanh biến thiên, cho phép động cơ vận hành với 2, 4 ,6… xi lanh tùy theo tải trọng và tốc độ của xe. DOHC (Double Overhead Camshafts): Hai trục cam phía trên xi-lanh
- Roadster: Kiểu xe hai cửa, mui trần và chỉ có 2 chỗ ngồi.
- Sedan: Xe hơi 4 cửa, 4 chỗ ngồi, ca-pô và khoang hành lý thấp hơn ca-bin.
- Pick-up: Kiểu xe gầm cao 2 hoặc 4 chỗ có thùng chở hàng rời phía sau ca-bin (xe bán tải)
- Supercharge: Tăng áp sử dụng máy nén khí độc lập
- Turbocharge: Tăng áp của động cơ sử dụng khí xả làm quay cánh quạt.
- SOHC (Single Overhead Camshafts): Trục cam đơn trên đầu xi-lanh.
- SUV (Sport Utility Vehicle): Kiểu xe thể thao việt dã, được thiết kế dẫn động cả 4 bánh để có thể vượt qua những địa hình xấu.
- SV (Side Valves): Cơ cấu van nghiêng bên sườn máy
- VSC (Vehicle Skid Control): Hệ thống kiểm soát tình trạng trượt bánh xe.
- VVT-i (Variable Valve Timing With Intelligence): Hệ thống điều khiển xu-páp biến thiên thông minh.
- Turbodiesel: Động cơ diesel có thiết kế tăng áp.
- Universal: Kiểu xe 4 chỗ có ca-bin kéo dài kiền với khoang hành lý.
- Van: Xe chở người hoặc hàng hóa từ 7 đến 15 chỗ.
- BHP (Brake Horse Power): Đơn vị đo công suất thực của động cơ
- C/L (Central Locking): Hệ thống khóa trung tâm
- C/C (Cruise Control): Hệ thống đặt tốc độ cố định trên đường cao tốc.
- Volkswagen Beetle: Một kiểu xe của Volkswagen có hình dáng giống con bọ.
- Satellite Radio: Hệ thống đài phát thanh qua vệ tinh
- AWS (All Wheel Steering): Hệ thống lái cho cả 4 bánh
- ESP (Electronic Stability Programme): Hệ thống cân bằng xe tự động điện tử.
- ESR (Electric Sunroof): Cửa nóc vận hành bằng điện
- E/W (Electric Windows): Hệ thống cửa điện
- FFSR (Factory Fitted Sunroof): Cửa nóc do nhà chế tạo thiết kế
- Heated Front Screen: Hệ thống sưởi ấm kính phía trước
- EDM (Electric Door Mirrors): Hệ thống gương điện
- Service History: Lịch sử bảo dưỡng
- LSD (Limited Slip Differential): Hệ thống chống trượt của vi sai
- LWB (Long Wheelbase): Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe
- HWW (Headlamp Wash/Wipe): Hệ thống làm sạch đèn pha
- LPG (Liquefied Petroleum Gas): Khí hóa lỏng
- MPV (Multi Purpose Vehicle): Xe đa dụng
- OTR on the Road (price): Giá trọn gói
- MPG (Miles Per Gallon): Số dặm đi được cho 4,5 lít xăng
- PAS Power Assisted Steering: Trợ lực lái
- PDI Pre-Delivery Inspection: Kiểm tra trước khi bàn giao xe
- RWD (Rear Wheel Drive): Hệ thống dẫn động cầu sau
Hi vọng với những trang web học tiếng Anh chuyên ngành ô tô đã được giới thiệu trong bài viết sẽ hữu ích với bạn trong việc học và làm việc liên quan tới chuyên ngành thú vị này. Đừng để vụt mất cơ hội trở thành người tiên phong. Ngoài ra, nếu bạn muốn trau dồi thêm nhiều kĩ năng khác liên quan đến tiếng Anh dành riêng cho người đi làm, hãy tìm hiểu ngay giải pháp học tiếng Anh trực tuyến hàng đầu Đông Nam Á từ TOPICA Native.