Loading...

Bài 1: Các động từ mô tả chuyển động

Một số động từ căn bản trong tiếng Nga mô tả chuyển động.

Ходить / Идти – đi (bằng chân)

Ездить / Ехать – đi (bằng phương tiên như xe, tàu)

Бегать / Бежать – chạy

Бродить / Брести – đi dạo

Гонять / Гнать – **

Лазить / Лезть – leo trèo

Летать / Лететь – bay

Плавать / Плыть – bơi

Ползать / Ползти – bò

Возить / Везти – vận chuyển (bằng phương tiện như tàu xe)

Носить / Нести – vận chuyển , mang vác

Водить / Вести – dẫn dắt, đồng hành

Таскать / Тащить – lôi , kéo

** Гонять / Гнать không có nghĩa là lái xe mà có nghĩa là bị buộc phải di chuyển. như là bị ấn vào góc tường.
 

Đăng ký học tiếng Nga ngay bây giờ

Đăng ký học tiếng Nga ngay bây giờ

Bạn cần hỗ trợ?