Отец | ba |
Мать | mẹ |
Папа | mama |
Мама | papa |
Брат | anh, em trai |
Сестра | chị, em gái |
Сын | con trai |
Дочь | con gái |
Жена | vợ |
Муж | chồng |
Родители | ba mẹ |
Дети | con cái (số nhiều) |
ребенок | người con (số ít) |
Бабушка | bà |
Дедушка | ông |
Внучка | cháu gái(so với ông bà) |
Внук | cháu trai(so với ông bà) |
Дядя | cậu, bác trai |
Тётя | cô, dì, bác gái |
племянник | cháu trai (so với chú, bác) |
племянница | cháu gái (so với chú, bác) |
двоюродный брат | anh, em họ |
двоюродная сестра | chị, em họ |
семья | gia đình |
родственники | họ hàng |
близнецы | sinh đôi |
детство | thời thơ ấu |
малыш, грудной ребенок | em bé |
мальчик | trẻ em trai |
девочка | trẻ em gái |
девушка | thiếu nữ |
молодой человек | nam thanh niên |
мужчина | đàn ông |
женщина | phụ nữ |
человек | con người |
взрослый | người trưởng thành |
невеста | cô dâu |
жених | chú rể |
медовый месяц | tuần trăng mật |
брак | đám cưới |
замужем, женатый | đã kết hôn |
жениться, выходить замуж | cưới, kết hôn |
холостой | độc thân |
вдова | quả phụ |
вдовец | người góa vợ |
>>>>Ôn tập: http://hoctiengnga.com/v10/bai-3.html
Học tiếng Nga cùng người bản xứ