Bạn làm việc trong ngành ô tô nhưng ngại giao tiếp với khách hàng nước ngoài? Mỗi khi gặp người nước ngoài lại rụt rè, không biết nói gì? Đừng quá lo lắng, hãy “bỏ túi” ngay những mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành ô tô điển hình của Topica ngay dưới đây.
Download Now: Ebook Tiếng Anh giao tiếp FREE
Xem thêm:
- Trọn bộ cẩm nang kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành ô tô
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô không thể bỏ qua
1. Mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành ô tô tình huống mua xe ô ô
A: How much this car cost? (Giá chiếc xe này là bao nhiêu?)
B: Um… I prepared to offer you a great deal today on this car. With tax, license, registration, and dealer prep, the total will be ten thousand dollars. (Tôi đang tính để đưa ra giá hợp lý nhất cho chiếc xe này. Với thuế, giấy phép, đăng ký và chuẩn đại lý, tất cả là 10 ngàn đô.)
A: Could you offer a more reasonable price? (Bạn có thể đưa ra giá tốt hơn không)
B: Ten thousand dollars for this car is a good price. For that, I am practically giving it away. (10 nghìn đô là giá tốt rồi. Với giá đó, tôi như cho không còn gì.)
A: Fine, I’ll come back later with my husband and we will talk later. (Được thôi, tôi sẽ quay lại cùng chồng tôi và chúng ta có thể nói chuyện sau.)
B: I am sure that we can work it out. What price were you thinking would be a good deal for you? (tôi nghĩ chúng ta có thể bàn bạc. Chị thấy giá nào là hợp lý hơn?)
A: Nine thousand would be more like it. Normally that would be a good price, but that car has been in an accident. ((tôi nghĩ 9 nghìn đô là thích hợp. Giá đó thì bình thường là ổn, nhưng chiếc xe này đã từng xảy ra tai nạn rồi)
B: Yes, I see your point. Nine thousand five hundred is my final offer. (Tôi hiểu ý chị. Giá cuối cùng là 9,5 ngàn đô.)
A: Ok. Deal. (Được rồi. Tôi mua.)
2. Mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành ô tô tình huống sửa chữa ô tô
A: Hi, Hung. I’m Nam. Have you finished your report? (Chào Hùng. Nam đây. Anh đã hoàn thành bản báo cáo chưa chưa?)
B: Good afternoon, Nam. Yes, of course. I finished it this afternoon. I’m attacking this file and sending your email. (Chào Nam. Tất nhiên rồi. Tôi đã làm xong vào chiều nay rồi. Tôi đang chọn file báo cáo và gửi thư điện tử cho anh đấy.)
A: Oh, I have just received it. Have you checked the tyres yet? (Ồ, tôi vừa nhận được báo cáo rồi. Các anh đã kiểm tra lốp chưa?)
B: Yes, we checked all the tyres first thing this morning, and we found that the rear OS type was worn. So we replaced it. (Có chứ, chúng tôi đã kiểm tra tất cả các lốp lúc đầu tiên vào sáng nay và chúng tôi đã nhận thấy một lốp điều hành phía sau đã bị mòn. Vì vậy chúng tôi đã thay nó.)
A: What about the type pressures? Have you adjusted them yet? (Còn về khả năng chịu lực của lốp thì sao? Các anh đã điều chỉnh chúng chưa?)
B: Yes, we adjusted them when we put the tyres on. Then, at about ten this morning we examined the fuel system. We took it apart and unblocked the fuel pipe. (Có, chúng tôi đã điều chỉnh chúng khi chúng tôi đặt lốp xe trên. Sau đó, vào khoảng mười giờ sáng, chúng tôi đã kiểm tra hệ thống nhiên liệu. Chúng tôi đã tách nó ra và bỏ chặn ống nhiên liệu rồi.)
A: Good. Have you repaired the damaged paintwork on the door? (Tốt đấy. Các anh đã sửa lại chỗ sơn hỏng trên cửa chưa?)
B: Yes, we stripped off the damaged paint just before lunch, and then straight after lunch, we cleaned the door, repaired it and repainted it. (Đúng rồi, chúng tôi đã tẩy đi lớp sơn hỏng trên cửa trước bữa trưa, và ngay sau bữa trưa, chúng tôi đã làm sạch cánh cửa, sửa chữa lại và sơn lại nó rồi.)
A: Good. Now what about the air conditioner? Have you checked it? (Tốt lắm. Vậy còn điều hòa không khí thì sao? Các anh đã kiểm tra nó chưa?)
B: Yes, we checked it at about three this afternoon. Then we pumped some new fluid into the air conditioning system. (Có chứ, chúng tôi đã kiểm tra nó vào khoảng ba giờ chiều nay. Sau đó chúng tôi đã bơm một chút chất lỏng vào trong hệ thống điều hòa không khí rồi.)
A: What about the oil leak under the car? Have you had time to look at that yet? (Việc rò rỉ dầu dưới ôtô thì sao? Các anh có thời gian để xem xét vấn đề này chưa?)
B: Yes, we did that about an hour ago. (Rồi, chúng tôi đã làm xong việc đó khoảng một giờ trước đấy.)
A: You’re great! That car will operation well and Mr Tuan will be satisfied. (Các anh thật tuyệt. Chiếc xe ôtô đó sẽ vận hành tốt và anh Tuấn sẽ hài lòng.)
B: Certainly. We are good car mechanics. (Tất nhiên rồi. Chúng tôi là những thợ ôtô giỏi mà.)
A: Thank you! I will check and present this report. Good bye! (Cảm ơn các anh nhé! Tôi sẽ xem lại và trình bản báo cáo này. Tạm biệt!)
B: Bye! (Tạm biệt!)
Bạn cảm thấy học từ vựng quá khó? Hãy bỏ túi ngay Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành ô tô
Trên đây là những câu hỏi và câu trả lời tiếng Anh hay dùng nhất trong chuyên ngành ô tô. Hi vọng chúng sẽ giúp ích cho bạn thật nhiều. Chúc bạn có một cuộc phỏng vấn hay cuộc hội thoại thành công.
Tuy nhiên, kiến thức là không giới hạn, hãy học hỏi thêm thật nhiều nhé! Nếu bạn quan tâm đến tiếng Anh chuyên ngành ô tô hay tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, hãy liên hệ ngay với chúng tôi.