Các thứ trong tuần
Понедельник – thứ 2
Вторник – thứ 3
Среда – thứ 4
Четверг – thứ 5
Пятница – thứ 6
Суббота – thứ 7
Воскресенье – chủ nhật
>> >>Ôn tập: http://hoctiengnga.com/v8/bai-1.html
Học tiếng Nga cùng Phuong Nam Education
Các tháng trong năm
Январь – tháng 1
Февраль – tháng 2
Март – tháng 3
Апрель – tháng 4
Май – tháng 5
Июнь – tháng 6
Июль – tháng 7
Август – tháng 8
Сентябрь – tháng 9
Октябрь – tháng 10
Ноябрь – tháng 11
Декабрь – tháng 12
Các từ vựng khác
Сегодня – hôm nay (phát âm là “sivodnya”)
Завтра – ngày mai
Вчера – hôm qua
День – ngày
Неделя – tuần
Месяц – tháng
Год – năm
>>>>Bài tiếp theo: http://hoctiengnga.com/v10/bai-3.html