Квартира – căn hộ
Дом – căn nhà
Дача – nhà để nghỉ, nhà ở nông thôn
Здание – tòa nhà
Мебель – đồ nội thất
Сад – khu vườn
Học tiếng Nga
>>>> Ôn tập: http://hoctiengnga.com/v9/bai-2.html
Các phần của một tòa nhà
Стена – bức tường
Окно – cửa sổ
Пол – sàn
Потолок – trần nhà
Дверь – cửa ra vào
Балкон – Ban công
Комната – phòng
звонок, дверной звонок – chuông cửa
лифт – thang máy
пожарный выход – lối thoát hiểm
Các phòng (Комнаты)
Холл – tiền sảnh
Коридор – hành lang
Кухня – nhà bếp
Гостинная – phòng khách
Кабинет – phòng học, làm việc
Спальня – phòng ngủ
Туалет – nhà vệ sinh
Ванная – phòng tắm
Детская комната – phòng trẻ em
Комната для гостей – phòng cho khách
Nhà bếp(Кухня)
Стул – ghế
Стол – bàn
Плита – lò
Раковина – bồn rửa
Кран – vòi
Горячая вода – nước nóng
Холодная вода – nước lạnh
Тарелка – đĩa ăn
Блюдце – đĩa đặt dưới chén
Чашка – tách
Стакан – ly
Нож – dao
Вилка – nĩa
Ложка – thìa, muỗng
Ложка для супа – thìa súp
Чайная ложка – muỗng trà
Кастрюля – chảo
Посудомоечная машина – máy rửa chén
Phòng ngủ (Спальня)
Кровать – giường
Шкаф – tủ
Прикроватный столик – tủ đầu giường
Лампа – đèn
Зеркало – gương
Шифоньер – tủ nhiều ngăn
Ковер – thảm
Phòng tắm và toa lét (Ванная и Туалет)
Туалет – Toilet
Душ – vòi sen
Ванна – bồn tắm
Стиральная машина – máy giặt
Зубная щетка – bàn chải đánh răng
Зубная паста – tuýp kem đánh răng
Расческа – lược thẳng
Щётка – lược tròn
Phòng học (làm việc) (Кабинет)
Диван – Sofa
Кресло – ghế bành
Компьютер – Máy vi tính
Книга – sách
Шкаф – giá sách
Телефон – điện thoại
>>>>> Bài tiếp theo: http://hoctiengnga.com/v11/bai-4.html